--

self-improvement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-improvement

Phát âm : /'selfim'pru:vmənt/

+ danh từ

  • sự tự cải tiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-improvement"
  • Những từ có chứa "self-improvement" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quyết chí Bình Định
Lượt xem: 609