self-involved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-involved
Phát âm : /'selfin'vɔlvd/
+ tính từ
- co vào bản thân mình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-involved"
- Những từ có chứa "self-involved" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giây giướng dính líu rối rắm vương víu lịch sử
Lượt xem: 557