--

self-luminous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-luminous

Phát âm : /'self'lu:minəs/

+ tính từ

  • tự phát ánh sáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-luminous"
  • Những từ có chứa "self-luminous" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sáng sủa sáng
Lượt xem: 231