self-motion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-motion
Phát âm : /'self'mouʃn/
+ danh từ
- sự tự thân vận động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-motion"
- Những từ có chứa "self-motion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chấp chới chuyển động
Lượt xem: 109