--

self-reverence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-reverence

Phát âm : /'self'revərəns/

+ danh từ

  • (thơ ca); (văn học) lòng tự trọng
  • sự tự tôn kính
Lượt xem: 334