--

self-sealing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-sealing

Phát âm : /'self'si:liɳ/

+ tính từ

  • tự hàn, tự vá
    • a self-sealing pneumatic tire
      lốp xe tự vá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-sealing"
  • Những từ có chứa "self-sealing" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    xi khằng
Lượt xem: 143