--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
self-starter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
self-starter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-starter
Phát âm : /'self'stɑ:tə/
+ danh từ
(kỹ thuật) cái tự khởi động
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
self-starter
:
(kỹ thuật) cái tự khởi động
+
sùng ái
:
(từ cũ) Love as a favourite, treat as a favourite
+
cấp phí
:
Allowance, subsidyCấp phí sản phụMaternity allowance
+
ascitic
:
thuộc, liên quan tới, hoặc do việc tích tụ bất bình thường chất dịch giàu đạm và chất điện giải trong khoang màng bụng (chứng cổ trướng)
+
hỏa tiễn
:
rocket; missile