--

self-sterile

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-sterile

Phát âm : /'self'sterail/

+ tính từ

  • (thực vật học) không tự thụ phấn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-sterile"
  • Những từ có chứa "self-sterile" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sổi nân tiệt trùng
Lượt xem: 286