self-taught
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-taught
Phát âm : /'self'tɔ:t/
+ tính từ
- tự học
- self-taught man
người tự học
- self-taught man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-taught"
- Những từ có chứa "self-taught" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Phan Văn Trị Chu Văn An Chăm
Lượt xem: 644