self-winding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-winding
Phát âm : /'self'waindiɳ/
+ tính từ
- tự lên dây cót, tự động (đồng hồ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-winding"
- Những từ có chứa "self-winding" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cong queo ngòng ngoèo
Lượt xem: 448