seller's market
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seller's market
Phát âm : /'seləz'mɑ:kit/
+ danh từ
- thị trường bán được giá cao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seller's market"
- Những từ có chứa "seller's market" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chợ giá thị trường chứng khoán chợ đen chợ chiều đứng đường Tây Bắc thị trường giá chợ đen đánh tháo more...
Lượt xem: 433