--

seltzogene

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seltzogene

Phát âm : /'gæzədʤi:n/ Cách viết khác : (gasogene) /'gæzədʤi:n/ (seltzogene) /'seltsədʤi:n/

+ danh từ

  • lò ga
Lượt xem: 74