--

selvedge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: selvedge

Phát âm : /'seltsədʤi:n/ Cách viết khác : (selvedge) /'selvidʤ/

+ danh từ

  • rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ)
  • mặt ổ khoá có lỗ bập
Lượt xem: 117