--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
semasiological
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
semasiological
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semasiological
Phát âm : /si,meisiə'lɔdʤikəl/
+ tính từ
(thuộc) ngữ nghĩa học
Lượt xem: 97
Từ vừa tra
+
semasiological
:
(thuộc) ngữ nghĩa học
+
inconsistence
:
sự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như một
+
gặp phải
:
Meet with (difficulties, bad luck...)Không gặp phải khó khăn thì đã xong việc rồiIf he has not met with difficulties, he would have done hia job