--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
semblable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
semblable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semblable
Phát âm : /'sembləbl/
+ tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trông giống, từa tựa, tương tự
Lượt xem: 252
Từ vừa tra
+
semblable
:
(từ cổ,nghĩa cổ) trông giống, từa tựa, tương tự
+
tyreless
:
không có cạp vành; không có lốp