semi-centennial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-centennial
Phát âm : /'semisen'tenjəl/
+ tính từ
- năm mươi năm một lần (kỷ niệm)
- lâu năm mươi năm, kéo dài năm mươi năm
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ kỷ niệm lần thứ năm mươi
- năm thứ năm mươi (của đời người...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-centennial"
- Những từ có chứa "semi-centennial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán công khai bán kết bán thấm bán nguyên âm bán thành phẩm bán phong kiến dấu chấm phẩy chấm phẩy bán tự động bán chính thức more...
Lượt xem: 163