semi-darkness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-darkness
Phát âm : /'semi'dɑ:knis/
+ danh từ
- tranh tối tranh sáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-darkness"
- Những từ có chứa "semi-darkness" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán công khai bán kết bán thấm bán nguyên âm bán thành phẩm bán phong kiến chấm phẩy dấu chấm phẩy đường lối bán chính thức more...
Lượt xem: 312