semi-diurnal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-diurnal
Phát âm : /,semidai'ə:nl/
+ tính từ
- hai lần một ngày
- nửa ngày, kéo dài nửa ngày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-diurnal"
- Những từ có chứa "semi-diurnal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán công khai bán kết bán thấm bán nguyên âm bán thành phẩm bán phong kiến chấm phẩy dấu chấm phẩy bán chính thức bán ý thức more...
Lượt xem: 245