semi-fluid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-fluid
Phát âm : /'semi'flu:id/
+ danh từ
- chất sền sệt, chất nửa lỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-fluid"
- Những từ có chứa "semi-fluid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán công khai bán kết bán thấm bán nguyên âm bán thành phẩm bán phong kiến chấm phẩy dấu chấm phẩy bán phụ âm bán tự động more...
Lượt xem: 321