semi-mute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semi-mute
Phát âm : /'semi'mju:t/
+ tính từ
- hầu như câm (người)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semi-mute"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "semi-mute":
semi-mute semite - Những từ có chứa "semi-mute" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
câm bán công khai bán kết bán thấm bán nguyên âm thầm lặng la bán thành phẩm dấu chấm phẩy chấm phẩy more...
Lượt xem: 278