--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
semicircle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
semicircle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semicircle
Phát âm : /'semi,sə:kl/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
hình bán nguyệt, nửa vòng tròn
Lượt xem: 269
Từ vừa tra
+
semicircle
:
hình bán nguyệt, nửa vòng tròn