--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
semicircular
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
semicircular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semicircular
Phát âm : /'semi'sə:kjulə/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt
Lượt xem: 150
Từ vừa tra
+
semicircular
:
hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt
+
biết dường nào
:
như biết chừng nào