--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
semiconducting
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
semiconducting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semiconducting
Phát âm : /'semikən'dʌktiɳ/
+ tính từ
(điện học) bán dẫn
Lượt xem: 94
Từ vừa tra
+
semiconducting
:
(điện học) bán dẫn
+
scholarly
:
học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái