--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
semitransparent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
semitransparent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semitransparent
Phát âm : /'semitræns'peərənt/
+ tính từ
nửa trong suốt
Lượt xem: 368
Từ vừa tra
+
semitransparent
:
nửa trong suốt
+
good-fellowship
:
tính vui vẻ cởi mở, tính dễ gần
+
window envelope
:
phong bì có cửa sổ giấy bóng (qua đó đọc được địa chỉ ở phía trong)
+
snaggle-toothed
:
có răng khểnh
+
conventionalism
:
thuyết quy ước