sensation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sensation
Phát âm : /sen'seiʃn/
+ danh từ
- cảm giác
- to have a sensation of giddiness
cảm thấy chóng mặt
- to have a sensation of giddiness
- sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân
- to make (create, cause) sensation
gây một sự náo động, làm mọi người xúc động mạnh mẽ
- a three-days' sensation
một vấn đề làm náo động ba ngày liền
- to make (create, cause) sensation
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sensation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sensation":
sanction sensation - Những từ có chứa "sensation":
cutaneous sensation sensation sensational sensationalism sensationalist unsensational - Những từ có chứa "sensation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảm giác rát mặt rạo rực chịu cay bồi hồi chói
Lượt xem: 502