sensitization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sensitization
Phát âm : /,sensitai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm
- sự làm cho nhạy (phim ảnh, giấy ảnh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sensitizing sensitising sensitisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sensitization"
- Những từ có chứa "sensitization":
desensitization procedure desensitization technique sensitization
Lượt xem: 233