sensual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sensual
Phát âm : /'sensjuəl/
+ tính từ
- (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục
- sensual pleasures
thú nhục dục
- sensual pleasures
- ham nhục dục, ham khoái lạc, dâm dục
- (triết học) theo thuyết duy cảm
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) bộ máy cảm giác, (thuộc) giác quan
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sensual"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sensual":
scenical seneschal sensual - Những từ có chứa "sensual":
consensual pretersensual sensual sensualise sensualism sensualist sensuality sensualization sensualize supersensual - Những từ có chứa "sensual" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
duy cảm hoa nguyệt đắm mình phóng lãng
Lượt xem: 927