sentimental
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sentimental
Phát âm : /,senti'mentl/
+ tính từ
- dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị
- (thuộc) cảm tình
- sentimental reason
lý lẽ cảm tình
- sentimental reason
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sentimental"
- Những từ có chứa "sentimental":
sentimental sentimentalise sentimentalism sentimentalist sentimentality sentimentalize unsentimental - Những từ có chứa "sentimental" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đa cảm đa tình đa sầu
Lượt xem: 1140