septenate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: septenate
Phát âm : /'septinit/
+ tính từ
- (thực vật học) chia làm bảy; mọc lên theo từng nhóm bảy một
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "septenate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "septenate":
septenate septennate
Lượt xem: 75