septicaemia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: septicaemia
Phát âm : /'septi'si:miə/ Cách viết khác : (septicemia) /'septi'si:miə/
+ danh từ
- sự nhiễm khuẩn màu, sự nhiễm trùng máu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blood poisoning septicemia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "septicaemia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "septicaemia":
septicaemia septicemia
Lượt xem: 232