septum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: septum
Phát âm : /'septəm/
+ danh từ, số nhiều septa
- (sinh vật học) vách, vách ngăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "septum"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "septum":
septan septum sputum - Những từ có chứa "septum":
deviated nasal septum deviated septum septum
Lượt xem: 357