sepulchre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sepulchre
Phát âm : /'sepəlkə/
+ danh từ
- mộ cổ, mộ (bằng đá)
- the Holy Sepulchre
mộ chúa Giê-xu
- the Holy Sepulchre
+ ngoại động từ
- chôn cất
- dùng làm mộ cho
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
burial chamber sepulcher sepulture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sepulchre"
- Những từ có chứa "sepulchre":
sepulchre whited sepulchre
Lượt xem: 248