sequestration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sequestration
Phát âm : /,si:kwes'treiʃn/
+ danh từ
- sự để riêng ra, sự cô lập
- sự ở ẩn, sự ẩn cư
- (pháp lý) sự tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
requisition segregation - Từ trái nghĩa:
integration integrating desegregation
Lượt xem: 416