--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sergette
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sergette
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sergette
Phát âm : /sə:'dʤet/
+ danh từ
vải xéc mỏng, hàng xéc mỏng
Lượt xem: 80
Từ vừa tra
+
sergette
:
vải xéc mỏng, hàng xéc mỏng