serigraph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: serigraph
Phát âm : /'serigrɑ:f/
+ danh từ
- bức in bằng lụa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
silkscreen silk screen print
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "serigraph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "serigraph":
serigraph serigraphy - Những từ có chứa "serigraph":
serigraph serigraphy
Lượt xem: 138