--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
serpentiform
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
serpentiform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: serpentiform
Phát âm : /'sə:pəntifɔ:m/
+ tính từ
hình rắn, ngoằn ngoèo như rắn
Lượt xem: 211
Từ vừa tra
+
serpentiform
:
hình rắn, ngoằn ngoèo như rắn