--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
serricorn
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
serricorn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: serricorn
Phát âm : /'serikɔ:n/
+ tính từ
(động vật học) có râu khía răng cưa (sâu bọ)
Lượt xem: 118
Từ vừa tra
+
serricorn
:
(động vật học) có râu khía răng cưa (sâu bọ)