--

serricorn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: serricorn

Phát âm : /'serikɔ:n/

+ tính từ

  • (động vật học) có râu khía răng cưa (sâu bọ)
Lượt xem: 123