serrulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: serrulate
Phát âm : /'seruleit/ Cách viết khác : (serrulated) /'seruleitid/
+ tính từ
- có răng cưa nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "serrulate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "serrulate":
serrulate serrulated - Những từ có chứa "serrulate":
serrulate serrulated
Lượt xem: 86