service-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: service-line
Phát âm : /'sə:vislain/
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) đường giới hạn giao bóng (quần vợt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "service-line"
- Những từ có chứa "service-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sở đắc huyết mạch quy công nét dân y chiến tuyến đặc vụ ngoài miệng trận tuyến quân dịch more...
Lượt xem: 110