--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sesquitertial
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sesquitertial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sesquitertial
Phát âm : /,seskwi'tə:ʃəl/
+ tính từ
(thuộc) tỷ số 4 3
Lượt xem: 364
Từ vừa tra
+
sesquitertial
:
(thuộc) tỷ số 4 3
+
dormition
:
Lễ Giấc Ngủ vượt qua của Đức Trinh Nữ Maria
+
definite integral
:
Tích phân xác định
+
wearisome
:
mệt, mệt nhọc, làm mệta wearisome job một công việc mệt nhọc