--

settling-day

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: settling-day

Phát âm : /'setliɳdei/

+ danh từ

  • ngày thanh toán (nửa tháng một kỳ ở sở giao dịch chứng khoán)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "settling-day"
  • Những từ có chứa "settling-day" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chóng vánh bù đắp
Lượt xem: 100