--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ severalize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
technical
:
(thuộc) kỹ thuật, chuyên môntechnical school trường kỹ thuậttechnical terms thuật ngữ kỹ thuậtdifficulties những khó khăn về chuyên môn
+
baffling
:
khó khăn, nan giải; khó hiểu, khó giải quyết hay khó tina baffling problemmột vấn đề nan giải
+
extortioner
:
người bóp nặn, người tống tiền; kẻ tham nhũng
+
sedimentation
:
sự đóng cặn
+
crypt
:
hầm mộ (ở nhà thờ)