--

severse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: severse

Phát âm : /si'viə/

+ tính từ

  • nghiêm khắc; nghiêm nghị
    • severse discipline
      kỷ luật nghiêm khắc
    • to be severse upon somebody
      nghiêm khắc với ai
    • severse look
      vẻ nghiêm nghị
  • khốc liệt, dữ dội, gay go, ác liệt
    • severse weather
      thời tiết khắc nghiệt
    • severse pain
      sự đau đớn dữ dội
    • severse test
      cuộc thử thách gay go
    • severse competition
      sự cạnh tranh ác liệt
  • mộc mạc, giản dị
    • severse beauty
      vẻ đẹp giản dị
    • severse simplecity
      sự giản dị mộc mạc
    • a dress with severse lines
      một cái áo mới với những đường nét giảm dị
  • châm biếm, mỉa mai
    • severse remarks
      những lời nhận xét châm biếm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "severse"
Lượt xem: 336