sewer rat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sewer rat
Phát âm : /'sjuə'gæt/
+ danh từ
- chuột cống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sewer rat"
- Những từ có chứa "sewer rat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuột cống cống
Lượt xem: 429