--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sexisyllable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sexisyllable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sexisyllable
Phát âm : /,seksi'siləbl/
+ danh từ
từ sáu âm tiết
Lượt xem: 233
Từ vừa tra
+
sexisyllable
:
từ sáu âm tiết
+
khuôn phép
:
Rule of behaviour, rule of conduct, disciplineĐưa trẻ em vào khuôn phépTo make small children keep to the usua rull of behaviour, to train ans disciplin small chidren, to break in small chidren
+
đoán trước
:
to foretell; to foresee; to anticipate