shaddock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shaddock
Phát âm : /'ʃædək/
+ danh từ
- quả bưởi
- (thực vật học) cây bưởi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pomelo pomelo tree pummelo Citrus maxima Citrus grandis Citrus decumana
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shaddock"
Lượt xem: 535