--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shadower chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sinh lợi
:
Produce wealth; produce profits; be productive, be lucrative
+
phá bĩnh
:
to behave as a killjoy
+
importee
:
người mới được nhập vào, người mới được đưa vàoimportees brought to the mountain area to reclain virgin land những người mới được đưa lên miền núi để vỡ hoang
+
doggerel
:
thơ dở, thơ tồi, vè
+
hài kịch
:
comedy