importee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: importee
Phát âm : /,impɔ:'ti:/
+ danh từ
- người mới được nhập vào, người mới được đưa vào
- importees brought to the mountain area to reclain virgin land
những người mới được đưa lên miền núi để vỡ hoang
- importees brought to the mountain area to reclain virgin land
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "importee"
Lượt xem: 359