shagbark
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shagbark
Phát âm : /'ʃægbɑ:k/ Cách viết khác : (shell-bark) /'ʃelbɑ:k/
+ danh từ
- (thực vật học) cây hồ đào trắng
- gỗ hồ đào trắng
- quả hồ đào trắng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shagbark hickory shellbark shellbark hickory Carya ovata
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shagbark"
Lượt xem: 258