--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shaggy-haired chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
macroscopic
:
vĩ mô
+
dearly-won
:
gây ra mất mát, hay thua lỗ lớn; trả giá đắt
+
light-heeled
:
nhanh chân
+
fee
:
tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)
+
euphonic
:
êm tai, thuận tai